--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thám thính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thám thính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thám thính
+ verb
to spy, to collect intelligence
Lượt xem: 985
Từ vừa tra
+
thám thính
:
to spy, to collect intelligence
+
có thai
:
To be with child, to be in the family way, to be pregnantchị ấy có thai được năm thángshe has been with child five months, she is six months gone
+
tám
:
+
lì
:
braren; brassylàm lìto brazen
+
conspire
:
âm mưu, mưu hạito conspire to do something âm mưu làm gìthey have conspired his ruin họ đã âm mưu hại ông ta